梯己 tī ji
volume volume

Từ hán việt: 【thê kỉ】

Đọc nhanh: 梯己 (thê kỉ). Ý nghĩa là: vốn riêng; của riêng, thân cận; tri kỷ; tâm giao. Ví dụ : - 梯己钱 tiền riêng. - 梯己话 lời tri kỷ

Ý Nghĩa của "梯己" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

梯己 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vốn riêng; của riêng

家庭成员个人积蓄的 (财物);私房1.

Ví dụ:
  • volume volume

    - 梯己 tīji qián

    - tiền riêng

✪ 2. thân cận; tri kỷ; tâm giao

亲近的;贴心的

Ví dụ:
  • volume volume

    - 梯己 tīji huà

    - lời tri kỷ

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯己

  • volume volume

    - 不要 búyào tài 菲薄 fěibó 自己 zìjǐ le

    - Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.

  • volume volume

    - 鼓吹 gǔchuī 自己 zìjǐ 如何 rúhé 如何 rúhé

    - khoe mình rùm beng.

  • volume volume

    - 不要 búyào 自己 zìjǐ 看成 kànchéng 白痴 báichī

    - Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.

  • volume volume

    - 梯己 tīji qián

    - tiền riêng

  • volume volume

    - 不要 búyào 强加 qiángjiā 自己 zìjǐ de 想法 xiǎngfǎ

    - Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.

  • volume volume

    - 不要 búyào 以己度人 yǐjǐduórén 不同 bùtóng

    - Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.

  • volume volume

    - 梯己 tīji huà

    - lời tri kỷ

  • volume volume

    - 不用 bùyòng 担心 dānxīn 自己 zìjǐ de 汉语 hànyǔ 口语 kǒuyǔ 熟能生巧 shúnéngshēngqiǎo ma

    - Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Kỉ , Kỷ
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF1
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao