Đọc nhanh: 梯己 (thê kỉ). Ý nghĩa là: vốn riêng; của riêng, thân cận; tri kỷ; tâm giao. Ví dụ : - 梯己钱 tiền riêng. - 梯己话 lời tri kỷ
梯己 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vốn riêng; của riêng
家庭成员个人积蓄的 (财物);私房1.
- 梯己 钱
- tiền riêng
✪ 2. thân cận; tri kỷ; tâm giao
亲近的;贴心的
- 梯己 话
- lời tri kỷ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯己
- 不要 太 菲薄 自己 了
- Đừng quá tự hạ thấp bản thân mình.
- 鼓吹 自己 如何 如何
- khoe mình rùm beng.
- 不要 把 自己 看成 白痴
- Đừng xem bản thân mình như một kẻ ngốc.
- 梯己 钱
- tiền riêng
- 不要 强加 自己 的 想法
- Đừng áp đặt suy nghĩ của mình.
- 不要 以己度人 , 他 和 你 不同
- Đừng suy bụng ta ra bụng người, anh ấy khác bạn.
- 梯己 话
- lời tri kỷ
- 不用 担心 自己 的 汉语 口语 , 熟能生巧 嘛
- Đừng lo lắng về khả năng nói tiếng Trung của bạn, luyện tập nhiều sẽ thành thạo thôi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
己›
梯›