梯田 tītián
volume volume

Từ hán việt: 【thê điền】

Đọc nhanh: 梯田 (thê điền). Ý nghĩa là: ruộng bậc thang. Ví dụ : - 整修梯田 tu sửa ruộng bậc thang.. - 梯田上也没有种植小麦和玉米。 Trên ruộng bậc thang không trồng lúa mạch và ngô.. - 梯田在福建农村很常见。 Ở Phúc Kiến rất dễ nhìn thấy ruộng bậc thang.

Ý Nghĩa của "梯田" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: Ngành Nông Nghiệp

梯田 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. ruộng bậc thang

沿着山坡开辟的一级一级的农田,形状像楼梯,边缘筑有田埂,防止水土流失

Ví dụ:
  • volume volume

    - 整修 zhěngxiū 梯田 tītián

    - tu sửa ruộng bậc thang.

  • volume volume

    - 梯田 tītián shàng 没有 méiyǒu 种植 zhòngzhí 小麦 xiǎomài 玉米 yùmǐ

    - Trên ruộng bậc thang không trồng lúa mạch và ngô.

  • volume volume

    - 梯田 tītián zài 福建 fújiàn 农村 nóngcūn hěn 常见 chángjiàn

    - Ở Phúc Kiến rất dễ nhìn thấy ruộng bậc thang.

  • volume volume

    - 此地 cǐdì de 人们 rénmen zài 梯田 tītián 种植 zhòngzhí 水稻 shuǐdào

    - Ở đây mọi người trồng lúa nước trên ruộng bậc thang.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 山区 shānqū 农民 nóngmín zài 梯田 tītián 上种 shàngzhǒng 水稻 shuǐdào

    - Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯田

  • volume volume

    - 整修 zhěngxiū 梯田 tītián

    - tu sửa ruộng bậc thang.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 丈田 zhàngtián le

    - Họ đi đo ruộng rồi.

  • volume volume

    - 梯田 tītián shàng 没有 méiyǒu 种植 zhòngzhí 小麦 xiǎomài 玉米 yùmǐ

    - Trên ruộng bậc thang không trồng lúa mạch và ngô.

  • volume volume

    - zài 中国 zhōngguó 山区 shānqū 农民 nóngmín zài 梯田 tītián 上种 shàngzhǒng 水稻 shuǐdào

    - Ở Trung Quốc, những người nông dân ở vùng núi trồng lúa trên bậc thang.

  • volume volume

    - 梯田 tītián zài 福建 fújiàn 农村 nóngcūn hěn 常见 chángjiàn

    - Ở Phúc Kiến rất dễ nhìn thấy ruộng bậc thang.

  • volume volume

    - 梯田 tītián de 风景 fēngjǐng 非常 fēicháng 美丽 měilì

    - Phong cảnh của ruộng bậc thang rất đẹp.

  • volume volume

    - 乌鸦 wūyā zài 田野 tiányě 寻找 xúnzhǎo 食物 shíwù

    - Quạ tìm kiếm thức ăn trên cánh đồng.

  • volume volume

    - 此地 cǐdì de 人们 rénmen zài 梯田 tītián 种植 zhòngzhí 水稻 shuǐdào

    - Ở đây mọi người trồng lúa nước trên ruộng bậc thang.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Tī , Tí
    • Âm hán việt: Thê
    • Nét bút:一丨ノ丶丶ノフ一フ丨ノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DCNH (木金弓竹)
    • Bảng mã:U+68AF
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:điền 田 (+0 nét)
    • Pinyin: Tián
    • Âm hán việt: Điền
    • Nét bút:丨フ一丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:W (田)
    • Bảng mã:U+7530
    • Tần suất sử dụng:Rất cao