Đọc nhanh: 梯恩梯 (thê ân thê). Ý nghĩa là: thuốc nổ TNT.
梯恩梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thuốc nổ TNT
黄色炸药1. (英:T.N.T.是trinitrotoluene'三硝基甲苯'的缩写)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯恩梯
- 他 刷 磁卡 开启 电梯
- Anh ấy quẹt thẻ từ để mở thang máy.
- 他 按键 招呼 电梯
- Anh ấy nhấn nút gọi thang máy.
- 他 小心翼翼 地 爬 上 楼梯
- Anh ấy thận trọng bước lên cầu thang.
- 上 楼梯 累 得 气喘吁吁 的
- Lên cầu thang mệt đến nỗi thở hổn hển.
- 他 险些 摔 下楼梯
- Anh ấy suýt nữa thì ngã từ cầu thang xuống.
- 你 把 梯子 靠 在 墙上
- Bạn dựng cái thang vào tường đi.
- 你 可以 坐电梯 去 那层
- Bạn có thể đi thang máy lên tầng đó.
- 他 攀着 梯子 往 树上 爬
- Anh ấy leo thang lên cây.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
恩›
梯›