Đọc nhanh: 滑梯 (hoạt thê). Ý nghĩa là: thang trượt; cầu trượt.
滑梯 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thang trượt; cầu trượt
儿童体育活动器械,在高架子的一面装上梯子,另一面装上斜的滑板,儿童从梯子上去,从斜板滑下来
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 滑梯
- 他们 周末 去 滑雪 了
- Họ đi trượt tuyết vào cuối tuần.
- 他们 的 表现 开始 滑坡
- Hiệu suất của họ bắt đầu đi xuống.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 木头 的 楼梯 很 滑
- Cầu thang bằng gỗ rất trơn.
- 他 从 楼梯 上 摔下来
- Anh ấy té từ trên cầu thang xuống.
- 他们 滑 了 两个 小时 雪
- Họ đã trượt tuyết trong hai tiếng đồng hồ.
- 他们 因为 滑坡 而 被 困住 了
- Họ bị mắc kẹt vì vụ sạt lở đất.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梯›
滑›