Đọc nhanh: 梯已 (thê dĩ). Ý nghĩa là: vốn riêng.
梯已 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. vốn riêng
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梯已
- 万不得已
- vạn bất đắc dĩ
- 一锅 饭 已经 煮 好 了
- Một nồi cơm đã được nấu chín rồi.
- 龙 已经 灭绝 很久 了
- Khủng long đã tuyệt chủng rất lâu rồi.
- 一部分 而已
- Đó là một phần phòng thủ của chúng tôi.
- 一排 已经 跟 敌人 的 前哨 接触
- Trung đội một đã chạm trán tiền đồn của địch.
- 电梯 已经 正常 运行 了
- Thang máy đã hoạt động bình thường.
- 一 觉醒 来 , 天 已经 大亮
- Vừa tỉnh giấc thì trời đã sáng tỏ.
- 丈夫 的 质疑 让 她 感到 丈夫 已经 不爱 她 了
- Sự tra hỏi của chồng khiến cô cảm thấy anh không còn yêu mình nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
已›
梯›