Đọc nhanh: 梅里马克 (mai lí mã khắc). Ý nghĩa là: Merrimack (thành phố nhỏ ở miền nam bang New Hampshire).
梅里马克 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Merrimack (thành phố nhỏ ở miền nam bang New Hampshire)
美国新罕布什尔州南部一城镇,位于梅里马克河沿岸,曼彻斯特南部它拥有多种轻工业
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅里马克
- 你 会 喜欢 奥克拉荷 马 的
- Bạn sẽ yêu Oklahoma.
- 不信 你 去 问 希拉里 · 克林顿
- Chỉ cần nói chuyện với Hillary Clinton.
- 你 知道 马里奥 兄弟
- Bạn có biết rằng anh em Mario
- 我 明白 他 何以 夜里 把 马利克 一人 引来 此地
- Nhưng tôi có thể hiểu lý do tại sao tên vô lại lôi kéo Malik ra đây một mình vào ban đêm.
- 把 马克杯 给 里德
- Đưa cho Reid cái cốc.
- 他们 是 青梅竹马 , 一起 长大 的
- Họ là thanh mai trúc mã, lớn lên cùng nhau.
- 你们 得 在 一 小时 内 抵达 马里兰州
- Mọi người sẽ phải đến Maryland trong vòng một giờ.
- 于是 他 就 在 马里兰州 认识 了 一位
- Anh ta tìm thấy một phụ nữ ở Maryland tốt nghiệp loại ưu
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
克›
梅›
里›
马›