Đọc nhanh: 梅西叶 (mai tây hiệp). Ý nghĩa là: Charles Messier (1730-1817), nhà thiên văn học người Pháp, người đã lập danh mục các tinh vân và thiên hà.
梅西叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Charles Messier (1730-1817), nhà thiên văn học người Pháp, người đã lập danh mục các tinh vân và thiên hà
Charles Messier (1730-1817), French astronomer who catalogued nebulas and galaxies
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅西叶
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 黑子 红瓤儿 的 西瓜
- dưa hấu ruột đỏ hạt đen.
- 一掐儿 茶叶 香喷喷
- Một nắm trà rất thơm.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一整天 东奔西跑 的 , 把 我 累坏 了
- Chạy loanh quanh cả ngày khiến tôi kiệt sức.
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 一堆 , 一叠 按堆 排放 或 扔 在 一起 的 一些 东西
- Một đống, một đống xếp chồng hoặc ném chung một số đồ vật lại với nhau.
- 一位 粉丝 名字 叫做 持久 西
- Một bạn fan có tên là Durant West.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
梅›
西›