梓潼 zǐtóng
volume volume

Từ hán việt: 【tử đồng】

Đọc nhanh: 梓潼 (tử đồng). Ý nghĩa là: Hạt Zitong ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên.

Ý Nghĩa của "梓潼" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Hạt Zitong ở Mianyang 綿陽 | 绵阳 , bắc Tứ Xuyên

Zitong county in Mianyang 綿陽|绵阳 [Miányáng], north Sichuan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梓潼

  • volume volume

    - 付梓 fùzǐ

    - đưa đi khắc

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Tử
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一丶ノ一一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYTJ (木卜廿十)
    • Bảng mã:U+6893
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+12 nét)
    • Pinyin: Chōng , Tóng , Zhōng
    • Âm hán việt: Đồng
    • Nét bút:丶丶一丶一丶ノ一丨フ一一丨一一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EYTG (水卜廿土)
    • Bảng mã:U+6F7C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình