Đọc nhanh: 梅县 (mai huyện). Ý nghĩa là: Hạt Meixian ở Meizhou 梅州, Quảng Đông.
✪ 1. Hạt Meixian ở Meizhou 梅州, Quảng Đông
Meixian county in Meizhou 梅州, Guangdong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅县
- 他们 种 的 花生 , 产量 高 , 质量 好 , 在 我们 县里 算是 拔尖儿 的
- đậu phộng họ trồng có sản lượng cao, chất lượng tốt, đứng đầu huyện ta.
- 他 把 梅西 当作 英雄崇拜
- Anh ấy tôn thờ Messi như một người hùng.
- 黄梅天
- tiết hoàng mai; tiết mai nở.
- 他 是 县级 领导 干部
- Ông ấy là cán bộ lãnh đạo cấp huyện.
- 他 摘 了 一枝 梅花
- Anh ấy đã hái một cành hoa mai.
- 他 是 新 到 的 县座
- Anh ấy là huyện lệnh mới đến.
- 他 现在 是 我们 县 的 大 拿
- ông ấy hiện là người có quyền trong huyện chúng tôi.
- 他 拿到 了 一张 梅花 A
- Anh ấy rút được một lá bài A bích.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
梅›