Đọc nhanh: 梅山 (mai sơn). Ý nghĩa là: Thị trấn Meishan ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Meishan ở quận Gia Nghĩa 嘉義縣 | 嘉义县 , phía tây Đài Loan
Meishan township in Chiayi county 嘉義縣|嘉义县 [Jiāyìxiàn], west Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梅山
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 一枝 梅花
- Một nhành hoa mai.
- 上山 那条 道 除非 他 , 没 人 认识
- con đường lên núi ấy, ngoài anh ấy ra không có ai biết.
- 山姆 · 梅森 给 尸体 做 防腐 以 争取时间 然后
- Sam Mason ướp xác để câu giờ rồi phi tang xác
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
梅›