Đọc nhanh: 梁辰鱼 (lương thần ngư). Ý nghĩa là: Liang Chenyu (1521-1594), nhà soạn kịch Ming của trường kinh kịch Côn Sơn.
梁辰鱼 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Liang Chenyu (1521-1594), nhà soạn kịch Ming của trường kinh kịch Côn Sơn
Liang Chenyu (1521-1594), Ming dramatist of the Kunshan opera school
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁辰鱼
- 乌鳢 通称 黑鱼
- cá chuối thường gọi là cá quả.
- 乌贼 一名 墨斗鱼
- Mực nang còn có tên khác là mực mai.
- 人 离不开 土地 , 犹之乎 鱼 离不开 水
- con người không thể rời khỏi đất, cũng như cá không thể rời khỏi nước.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 不畏 强梁
- không sợ cường bạo.
- 鸬鹚 是 一种 长 脖子 黑 颜色 的 大鸟 , 生活 在 海滨 而且 以 吃 鱼 为生
- Chim cò mỏ dài màu đen là một loài chim lớn, sống ven biển và sống bằng cách ăn cá.
- 人为刀俎 , 我为鱼肉
- thân phận như cá nằm trên thớt (người là dao thớt, ta là cá thịt)
- 也许 我们 可以 来 点 鱼子酱 派对
- Có thể có một ít trứng cá muối và tiệc tùng?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
辰›
鱼›