Đọc nhanh: 梁静茹 (lương tĩnh như). Ý nghĩa là: Fish Leong (1978-), ca sĩ nhạc pop người Malaysia, cũng là Leong Chui Peng hoặc Jasmine Leong.
梁静茹 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. Fish Leong (1978-), ca sĩ nhạc pop người Malaysia
Fish Leong (1978-), Malaysian pop singer
✪ 2. cũng là Leong Chui Peng hoặc Jasmine Leong
also Leong Chui Peng or Jasmine Leong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁静茹
- 亭午 的 街道 有些 安静
- Đường phố vào giữa trưa có chút yên tĩnh.
- 人群 忽然 安静
- Đám đông đột nhiên trở nên yên lặng.
- 亲爱 的 同学们 , 请 安静
- Các bạn học thân mến, xin hãy yên lặng.
- 乡村 概状 很 宁静
- Cảnh ở nông thôn rất yên tĩnh.
- 黄昏 让 人 感到 宁静
- Hoàng hôn khiến người ta cảm thấy bình yên.
- 乡下 的 生活 很 宁静
- Cuộc sống ở vùng quê rất yên bình.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 书店 里 非常 清静
- Trong tiệm sách rất yên tĩnh.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
茹›
静›