Đọc nhanh: 梁振英 (lương chấn anh). Ý nghĩa là: Leung Chun-ying (1954-), Giám đốc điều hành thứ 3 của Hồng Kông.
梁振英 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Leung Chun-ying (1954-), Giám đốc điều hành thứ 3 của Hồng Kông
Leung Chun-ying (1954-), 3rd Chief Executive of Hong Kong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁振英
- 马拉松 演说 ( 英 marathon)
- diễn thuyết kiểu Ma-ra-tông; diễn thuyết dài dòng.
- 《 吕梁 英雄传 》
- truyện anh hùng Lã Lương.
- 为了 正义 , 他 英勇 而烈 死
- Vì chính nghĩa, anh ấy dũng cảm hy sinh.
- 丝绸之路 是 东西方 文化交流 的 桥梁
- Con đường tơ lụa là cầu nối trao đổi văn hóa giữa phương Đông và phương Tây.
- 中高级 是 进阶 英文 阅读 的 成功 之钥
- Từ trung cấp đến nâng cao là chìa khóa để thành công trong việc đọc tiếng Anh nâng cao.
- 中国 人 正在 争先恐后 地 学习 英语
- Người Trung Quốc đang đổ xô đi học tiếng Anh.
- 一蹶不振
- gục ngã không dậy được.
- 个人特长 擅长 小学 、 初中 、 高中 英语教学
- Chuyên môn cá nhân: Giỏi tiếng Anh trong các trường tiểu học, trung học cơ sở và trung học phổ thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
振›
梁›
英›