liáng
volume volume

Từ hán việt: 【lương】

Đọc nhanh: (lương). Ý nghĩa là: xà nhà, cầu, sống; gờ. Ví dụ : - 工人正在进行架梁工作。 Công nhân đang tiến hành công việc dựng xà nhà.. - 这个架梁非常大而且坚固。 Cái xà nhà này rất to và chắc chắn.. - 友谊是沟通的桥梁。 Tình bạn là cầu nối giao tiếp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 8 ý nghĩa)

✪ 1. xà nhà

水平方向的长条形承重构件木结构屋架中专指顺着前后方向架在柱子上的长木; 通常也指檩

Ví dụ:
  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 架梁 jiàliáng 工作 gōngzuò

    - Công nhân đang tiến hành công việc dựng xà nhà.

  • volume volume

    - 这个 zhègè 架梁 jiàliáng 非常 fēicháng 而且 érqiě 坚固 jiāngù

    - Cái xà nhà này rất to và chắc chắn.

✪ 2. cầu

Ví dụ:
  • volume volume

    - 友谊 yǒuyì shì 沟通 gōutōng de 桥梁 qiáoliáng

    - Tình bạn là cầu nối giao tiếp.

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò 桥梁 qiáoliáng 连接 liánjiē 两岸 liǎngàn

    - Cây cầu này nối hai bên bờ.

✪ 3. sống; gờ

物体中间隆起成长条的部分

Ví dụ:
  • volume volume

    - 这个 zhègè 帅哥 shuàigē yǒu 高高的 gāogāode 鼻梁 bíliáng

    - Anh chàng đẹp trai này có sống mũi cao.

  • volume volume

    - de 鼻梁 bíliáng bèi zhuàng hěn téng

    - Sống mũi của tôi bị đập rất đau.

✪ 4. họ Lương

(Liáng) 姓

Ví dụ:
  • volume volume

    - 我姓 wǒxìng liáng

    - Tôi họ Lương.

✪ 5. quai (hình cánh cung; hình vòm:tay cầm của túi xách, giỏ, ấm trà...)

把手(弓形;拱形:袋子、篮子、茶壶的把手......)

Ví dụ:
  • volume volume

    - zhǐ tǒng de 提梁 tíliáng ér hěn 牢固 láogù

    - Quai của cái xô đó rất chắc chắn.

  • volume volume

    - 这个 zhègè de 提梁 tíliáng ér hěn 精致 jīngzhì

    - Quai của chiếc bình này rất tinh xảo.

✪ 6. nước Lương (nước Nguỵ thời chiến quốc ở Trung Quốc, sau dời đô về Đại Lương đổi tên là Lương)

战国时魏国迁都大梁 (今中国河南开封) 后,改称梁

✪ 7. triều đại Lương (một triều đại ở thời Nam triều, Trung Quốc, công nguyên 502-557)

南朝之一,公元502-557,萧衍所建参看[南北朝]

✪ 8. Hậu Lương

后梁

Cấu trúc ngữ pháp liên quan đến

✪ 1. (房/屋/木/大)+ 梁

Ví dụ:
  • volume

    - 大厅 dàtīng de 大梁 dàliáng 很粗 hěncū

    - Các dầm trong đại sảnh rất dày và chắc.

  • volume

    - 这是 zhèshì 木屋 mùwū de 房梁 fángliáng

    - Đây là xà nhà gỗ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 小字辈 xiǎozìbèi 挑大梁 tiǎodàliáng

    - năng lực công tác kém mà gánh vác công việc chính.

  • volume volume

    - 不愧为 bùkuìwèi 公司 gōngsī de 顶梁柱 dǐngliángzhù

    - Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.

  • volume volume

    - 家中 jiāzhōng de 顶梁柱 dǐngliángzhù

    - Trụ cột trong gia đình.

  • volume volume

    - 古老 gǔlǎo de 桥梁 qiáoliáng 已经 yǐjīng 倾斜 qīngxié

    - Cây cầu cũ đã bị nghiêng.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén 正在 zhèngzài 进行 jìnxíng 架梁 jiàliáng 工作 gōngzuò

    - Công nhân đang tiến hành công việc dựng xà nhà.

  • volume volume

    - 雕梁画栋 diāoliánghuàdòng 陪衬 péichèn zhe 壁画 bìhuà 使 shǐ 大殿 dàdiàn 显得 xiǎnde 格外 géwài 华丽 huálì

    - rường hoa chạm làm nổi bật lên bức tranh vẽ trên tường, đại điện vô cùng rực rỡ.

  • volume volume

    - 工人 gōngrén men 营造 yíngzào le 一座 yīzuò 桥梁 qiáoliáng

    - Công nhân xây dựng một cây cầu.

  • volume volume

    - 建筑 jiànzhù 桥梁 qiáoliáng 需要 xūyào 先进 xiānjìn de 技术 jìshù

    - Việc xây dựng cầu cần công nghệ tiên tiến.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+7 nét)
    • Pinyin: Liáng
    • Âm hán việt: Lương
    • Nét bút:丶丶一フノ丶丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:EID (水戈木)
    • Bảng mã:U+6881
    • Tần suất sử dụng:Rất cao