Đọc nhanh: 顶梁 (đỉnh lương). Ý nghĩa là: xà.
顶梁 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. xà
一种横梁,其作用是将环梁结构尾顶的橡木连接在一起
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 顶梁
- 飞机 顶风 起飞
- Máy bay cất cánh ngược gió.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 她 不愧为 公司 的 顶梁柱
- Cô ấy không hổ là trụ cột của công ty.
- 家中 的 顶梁柱
- Trụ cột trong gia đình.
- 亚瑟王 的 传说 代表 骑士 精神 的 顶峰
- Truyền thuyết về Vua Arthur đại diện cho đỉnh cao của tinh thần kỵ sĩ.
- 五彩缤纷 的 旗子 在 屋顶 上 飘扬
- Các lá cờ sặc sỡ rực rỡ bay trong lòng trời trên đỉnh mái nhà.
- 从 春田 山 的 南侧 登顶
- Núi Springfield từ mặt nam.
- 从 自家 房顶 上 摔下来
- Cô ấy bị rơi khỏi mái nhà của cô ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
梁›
顶›