Đọc nhanh: 桶孔 (dũng khổng). Ý nghĩa là: nhà gỗ.
桶孔 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhà gỗ
bunghole
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桶孔
- 鼻孔 里糊满 了 木屑 渣
- Bã mùn cưa đóng cục trong lỗ mũi?
- 伪善 的 面孔
- bộ mặt từ thiện giả
- 他 瞳孔 不均
- Anh ta có đồng tử không đồng đều.
- 他 的 面孔 看起来 很 疲惫
- Nét mặt anh ấy trông rất mệt mỏi.
- 众人 尊崇 孔子 之道
- Mọi người tôn sùng đạo lý của Khổng Tử.
- 你 去 提 几桶 水吧
- Anh đi xách vài thùng nước nhé.
- 你 把 这 几桶 油 放到 外面 去 吧
- Bạn hãy lấy mấy thùng dầu này ra ngoài đi.
- 他 渴望 一见 那些 熟悉 的 老面孔
- Anh ấy khao khát được gặp lại những gương mặt quen thuộc ấy.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
孔›
桶›