Đọc nhanh: 梁架 (lương giá). Ý nghĩa là: xà nhà, mái nhà.
梁架 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. xà nhà
rafters
✪ 2. mái nhà
roof beam
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁架
- 书架上 的 书 斜 了
- Sách trên kệ không thẳng.
- 书架上 的 书 不全
- Sách trên giá không đầy đủ.
- 支架 屋梁
- chống xà nhà
- 架设 桥梁
- bắc cầu.
- 工人 正在 进行 架梁 工作
- Công nhân đang tiến hành công việc dựng xà nhà.
- 柱 , 杆 建筑物 框架 中 横梁 的 支撑物
- Trụ, cột, hỗ trợ của dầm ngang trong khung xây dựng.
- 这个 架梁 非常 大 而且 坚固
- Cái xà nhà này rất to và chắc chắn.
- 为 一个 座位 打架 , 不至于 吧 ?
- Vì một chỗ ngồi mà đánh nhau, không đến nỗi như vậy chứ?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
架›
梁›