Đọc nhanh: 桨桨叶 (tưởng tưởng hiệp). Ý nghĩa là: mái chèo (Bến tàu thủy).
桨桨叶 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mái chèo (Bến tàu thủy)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桨桨叶
- 飞机 的 桨叶 飞速 旋转
- Cánh quạt của máy bay xoay rất nhanh.
- 芦苇 里 传出 咿呀 的 桨声
- tiếng máy chèo khua nước phát ra từ đám lau sậy.
- 桨手 划桨 者 , 尤指 划桨 能手 ; 桨手
- là người cầm chèo và điều khiển xuồng chủ yếu, đặc biệt là những người giỏi điều khiển chèo.
- 奋斗 是 桨 , 划开 了 生命 中 的 荆棘 , 告别 了 昨日 的 迷茫
- Phấn đấu tựa mái chèo, vạch qua những chông gai trong cuộc sống và tạm biệt những lo âu của ngày hôm qua
- 废 糖蜜 提炼 粗糖 过程 中 产生 的 , 颜色 从 淡到 深褐色 的 一种 粘性 糖桨
- Một loại đường nhớt, có màu từ nhạt đến nâu đậm, được tạo ra trong quá trình chiết xuất đường thô từ nước mía đã qua xử lý.
- 这 只 桨 坏 了
- Cái mái chèo này hỏng rồi.
- 桨 在 水中 划动
- Mái chèo quạt trong nước.
- 维修 人员 正在 检查 桨 的 情况
- Nhân viên sửa chữa đang kiểm tra tình hình của cánh quạt.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
叶›
桨›