Đọc nhanh: 桥畔 (kiều bạn). Ý nghĩa là: cạnh cầu.
桥畔 khi là Danh từ chỉ vị trí (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cạnh cầu
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥畔
- 他们 设计 了 一座 大桥
- Họ đã thiết kế một cây cầu lớn.
- 桥畔
- bên cầu.
- 他们 修复 了 这座 桥
- Họ đã sửa chữa cây cầu này.
- 他们 正在 修建 新 的 桥梁
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
- 鹊桥相会 ( 比喻 夫妻 或 情人 久别 后 团聚 )
- vợ chồng trùng phùng.
- 他 奓着胆子 走过 了 独木桥
- anh ấy cố lấy can đảm đi qua chiếc cầu khỉ.
- 他们 正在 建造 一座 钢桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu thép.
- 他们 正在 修造 一座 新桥
- Họ đang xây dựng một cây cầu mới.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桥›
畔›