倾荡 qīng dàng
volume volume

Từ hán việt: 【khuynh đãng】

Đọc nhanh: 倾荡 (khuynh đãng). Ý nghĩa là: dốc dác.

Ý Nghĩa của "倾荡" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

倾荡 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. dốc dác

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 倾荡

  • volume volume

    - 饥饿 jīè de 狮子 shīzi zài 森林 sēnlín zhōng 游荡 yóudàng

    - Sư tử đói đang lang thang trong rừng.

  • volume volume

    - 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn 在所不惜 zàisuǒbùxī

    - dù có tán gia bại sản cũng không luyến tiếc

  • volume volume

    - zài 河边 hébiān 晃荡 huàngdàng le 一天 yìtiān

    - anh ấy đi dạo ngoài sông một hồi.

  • volume volume

    - 整天 zhěngtiān zài 外面 wàimiàn 游荡 yóudàng

    - Anh ấy lêu lổng cả ngày ở bên ngoài.

  • volume volume

    - 现在 xiànzài 倾家荡产 qīngjiādàngchǎn

    - Bây giờ anh ta đã khuynh gia bại sản.

  • volume volume

    - 毕生精力 bìshēngjīnglì 倾注 qīngzhù zài 革命 gémìng 事业 shìyè shàng

    - anh ấy dốc toàn bộ sức lực của cuộc đời vào sự nghiệp Cách Mạng.

  • volume volume

    - 倾尽 qīngjìn 所有 suǒyǒu

    - Anh ấy đã cống hiến hết mình.

  • volume volume

    - 倾空 qīngkōng le 瓶子 píngzi shuǐ

    - Anh ấy đổ hết nước trong chai.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Nhân 人 (+8 nét)
    • Pinyin: Qīng
    • Âm hán việt: Khuynh
    • Nét bút:ノ丨一フ一ノ丨フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:OPMO (人心一人)
    • Bảng mã:U+503E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Dàng , Tàng
    • Âm hán việt: Đãng , Đảng
    • Nét bút:一丨丨丶丶一フノノ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:TENH (廿水弓竹)
    • Bảng mã:U+8361
    • Tần suất sử dụng:Rất cao