Đọc nhanh: 桥接 (kiều tiếp). Ý nghĩa là: bắc cầu (trong mạng máy tính). Ví dụ : - 看见那个桥接静脉了吗 Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
桥接 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bắc cầu (trong mạng máy tính)
bridging (in computer networks)
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥接
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 上海市 区里 的 立交桥 纵横交错 壮观 之极
- Những cây cầu vượt ở trung tâm thành phố thượng hải vô cùng chằng chịu, thật ngoạn mục.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 下午 我 去 机场 接 你
- Buổi chiều anh ra sân bay đón em.
- 一个 胜利 紧接着 一个 胜利
- Thắng lợi này tiếp nối thắng lợi kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
接›
桥›