Đọc nhanh: 桦甸 (hoa điện). Ý nghĩa là: Thành phố cấp quận Huadian ở tỉnh Cát Lâm 吉林, tỉnh Cát Lâm.
桦甸 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Thành phố cấp quận Huadian ở tỉnh Cát Lâm 吉林, tỉnh Cát Lâm
Huadian county level city in Jilin prefecture 吉林, Jilin province
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桦甸
- 桦甸 ( 在 吉林 )
- Hoa Điện (ở tỉnh Cát Lâm, Trung Quốc).
- 前面 是 一 大片 草甸子
- trước mặt là đầm lầy mênh mông
- 宽甸 ( 在 辽宁 )
- Khoan Điện (ở tỉnh Liêu Ninh, Trung Quốc).
- 桦树 有 光滑 的 皮 和 细长 的 枝
- Cây bạch dương có vỏ mịn và cành mảnh mai.
- 欧盟 表示 会 对 缅甸 采取 制裁 措施
- EU cho biết sẽ áp đặt các biện pháp trừng phạt đối với Myanmar.
- 任务 还 没有 完成 , 心里 老是 沉甸甸 的
- nhiệm vụ chưa hoàn thành, lòng cứ trĩu nặng.
- 缅甸 是 东南亚 的 一个 国家
- Myanmar là một quốc gia ở Đông Nam Á.
- 云南省 南部 跟 越南 、 老挝 和 缅甸 交界
- phía nam tỉnh Vân Nam giáp giới với Việt Nam, Lào và Miến Điện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桦›
甸›