Đọc nhanh: 桥接器 (kiều tiếp khí). Ý nghĩa là: cầu nối (mạng).
桥接器 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cầu nối (mạng)
bridge (networking)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥接器
- 这座 桥 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 这座 桥梁 连接 两岸
- Cây cầu này nối hai bên bờ.
- 看见 那个 桥接 静脉 了 吗
- Bạn có thấy tĩnh mạch bắc cầu đó không?
- 这座 大桥 连接 着 浦东 和 浦西
- Cây cầu nối liền phố đông và phố tây Thượng Hải
- 扩音器 接在 了 桌边 的
- Microphone được đính kèm
- 不要 信号 , 不要 接收器
- Không có tín hiệu, không có máy thu.
- 机器 部件 对接 时要 小心
- Cần chú ý khi ghép các phần của máy móc.
- NP300 属于 高固 成份 , 快速 接着 的 接着 剂
- NP300 là chất kết dính nhanh, có độ rắn cao dùng cho đồ nội thất nói chung
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
器›
接›
桥›