Đọc nhanh: 桥头 (kiều đầu). Ý nghĩa là: đầu cầu. Ví dụ : - 攻下敌人的桥头堡 hạ được lô cốt đầu cầu của địch.
✪ 1. đầu cầu
桥梁两头和岸接连的地方
- 攻下 敌人 的 桥头堡
- hạ được lô cốt đầu cầu của địch.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桥头
- 一年到头 不得闲
- bận rộn quanh năm.
- 昨天 打 桥牌 , 我 和 老王 一头 , 小张 和 小李 一头
- ngày hôm qua bốn người chơi đánh bài tú-lơ-khơ, tôi và anh Vương một phe, cậu Trương và cậu Lý một phe.
- 一头 扑 进水 里
- té nhào xuống nước; đâm đầu xuống nước.
- 一去不回 头
- một đi không trở lại
- 攻下 敌人 的 桥头堡
- hạ được lô cốt đầu cầu của địch.
- 一头 骡子 拉 这么 多 煤 , 真 够劲儿
- con la kéo nhiều than như thế, thật quá sức.
- 一座 大桥 横亘 在 江上
- chiếc cầu lớn vắt ngang sông.
- 他 用 石头 建了 一座 小桥
- Anh ấy đã xây một cây cầu nhỏ bằng đá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
头›
桥›