Đọc nhanh: 档胎杆 (đương thai can). Ý nghĩa là: càng gạt lốp.
档胎杆 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. càng gạt lốp
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 档胎杆
- 金胎 首饰 是 高档 品
- Đồ trang sức từ phôi vàng là hàng cao cấp.
- 他 拿 起 了 那 杆秤
- Anh ta cầm cái cân lên.
- 他 扶 着 栏杆 慢慢 下楼
- Anh ấy vịn vào lan can chầm chậm xuống lầu.
- 他 捞 牢 栏杆 以防 摔
- Anh ấy nắm chặt lan can khỏi bị ngã.
- 他们 隔著 笼子 的 栏杆 用尖 东西 捅 那 动物
- Họ dùng một vật sắc để đâm con vật qua hàng rào lồng.
- 他 把 旗杆 竖 了 起来
- Anh ấy dựng cột cờ lên.
- 鲍威尔 取出 了 她们 的 胚胎
- Powell đã loại bỏ các phôi tạo ra chúng
- 他 把 灯笼 系在 横杆 上
- Anh ấy treo đèn lồng vào thanh ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
杆›
档›
胎›