桑寄生 sāng jìshēng
volume volume

Từ hán việt: 【tang kí sinh】

Đọc nhanh: 桑寄生 (tang kí sinh). Ý nghĩa là: tầm gửi cây dâu (vị thuốc đông y); cây tầm gửi; tầm gửi, tang ký sinh.

Ý Nghĩa của "桑寄生" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桑寄生 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. tầm gửi cây dâu (vị thuốc đông y); cây tầm gửi; tầm gửi

常绿灌木,多寄生在桑树、柿树等植物上,叶子卵形或椭圆形,花淡绿色,花冠筒状,果实黄色,椭圆形,生有细毛茎叶可入药,是强壮剂

✪ 2. tang ký sinh

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桑寄生

  • volume volume

    - 寄生 jìshēng 阶级 jiējí

    - giai cấp ăn bám.

  • volume volume

    - 寄宿生 jìsùshēng

    - học sinh nội trú.

  • volume volume

    - sāng 先生 xiānsheng shì wèi hǎo 老师 lǎoshī

    - Ông Tang là một giáo viên tốt.

  • volume volume

    - 地主 dìzhǔ 资本家 zīběnjiā dōu shì guò zhe 寄生 jìshēng 生活 shēnghuó de rén

    - những nhà địa chủ, tư bản đều là những người có cuộc sống ăn bám.

  • volume volume

    - gěi le 生日礼物 shēngrìlǐwù

    - Tôi đã gửi quà sinh nhật cho bạn.

  • volume volume

    - hái zhàn zài 槲寄生 hújìshēng 下面 xiàmiàn 这种 zhèzhǒng 东西 dōngxī

    - Tôi đã uống nó dưới cây tầm gửi.

  • volume volume

    - 自从 zìcóng mǒu 寄宿 jìsù 学校 xuéxiào 传出 chuánchū 有人 yǒurén 吸毒 xīdú zhī hòu 高年级 gāoniánjí yǒu 几个 jǐgè 男生 nánshēng bèi 开除 kāichú

    - Kể từ khi có tin đồn về việc có người sử dụng ma túy tại một trường nội trú nào đó, đã có một số nam sinh năm cao bị đuổi học.

  • volume volume

    - 总是 zǒngshì 寄生 jìshēng zài 朋友 péngyou 家里 jiālǐ

    - Anh ấy luôn nương nhờ nhà bạn bè.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Miên 宀 (+8 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: ,
    • Nét bút:丶丶フ一ノ丶一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:JKMR (十大一口)
    • Bảng mã:U+5BC4
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Sāng
    • Âm hán việt: Tang
    • Nét bút:フ丶フ丶フ丶一丨ノ丶
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:EEED (水水水木)
    • Bảng mã:U+6851
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Sinh 生 (+0 nét)
    • Pinyin: Shēng
    • Âm hán việt: Sanh , Sinh
    • Nét bút:ノ一一丨一
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:HQM (竹手一)
    • Bảng mã:U+751F
    • Tần suất sử dụng:Rất cao