Đọc nhanh: 桌靣 (trác diện). Ý nghĩa là: mặt bàn。 (桌面兒) 桌子的面兒,包括固定的和活動的。 圓桌面兒。 mặt bàn tròn 桌面兒是大理石的。 mặt bàn bằng đá Đại Lý..
桌靣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mặt bàn。 (桌面兒) 桌子的面兒,包括固定的和活動的。 圓桌面兒。 mặt bàn tròn 桌面兒是大理石的。 mặt bàn bằng đá Đại Lý.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌靣
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 书 在 桌子 上
- Sách ở trên bàn.
- 鼠标 在 桌子 上
- Chuột ở trên bàn.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等等
- Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.
- 书桌上 有 笔 、 纸 、 书 等 文具
- Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.
- 书桌上 文件 横竖 放
- Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.
- 书桌上 有 一个 苹果
- Có một quả táo trên bàn làm việc.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桌›
靣›