桌靣 zhuō miàn
volume volume

Từ hán việt: 【trác diện】

Đọc nhanh: 桌靣 (trác diện). Ý nghĩa là: mặt bàn。 (桌面兒) 桌子的面兒包括固定的和活動的圓桌面兒。 mặt bàn tròn 桌面兒是大理石的。 mặt bàn bằng đá Đại Lý..

Ý Nghĩa của "桌靣" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

桌靣 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. mặt bàn。 (桌面兒) 桌子的面兒,包括固定的和活動的。 圓桌面兒。 mặt bàn tròn 桌面兒是大理石的。 mặt bàn bằng đá Đại Lý.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌靣

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng de 文件 wénjiàn 堆积如山 duījīrúshān

    - Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.

  • volume volume

    - shū zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Sách ở trên bàn.

  • volume volume

    - 鼠标 shǔbiāo zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Chuột ở trên bàn.

  • volume volume

    - 书本 shūběn 齿列 chǐliè zài 书桌上 shūzhuōshàng

    - Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu zhǐ shū 等等 děngděng

    - Trên bàn học có bút, giấy, sách, v.v.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu zhǐ shū děng 文具 wénjù

    - Trên bàn học có bút, giấy, sách và các loại văn phòng phẩm khác.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng 文件 wénjiàn 横竖 héngshù fàng

    - Tài liệu để tứ tung trên bàn làm việc.

  • volume volume

    - 书桌上 shūzhuōshàng yǒu 一个 yígè 苹果 píngguǒ

    - Có một quả táo trên bàn làm việc.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Diện 面 (+0 nét)
    • Pinyin: Miàn
    • Âm hán việt: Diện
    • Nét bút:一ノ丨フ丨フ一一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MWR (一田口)
    • Bảng mã:U+9763
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp