椎髻 chuí jì
volume volume

Từ hán việt: 【trùy kế】

Đọc nhanh: 椎髻 (trùy kế). Ý nghĩa là: thân đốt。脊椎的主體。.

Ý Nghĩa của "椎髻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

椎髻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. thân đốt。脊椎的主體。

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椎髻

  • volume volume

    - 土匪 tǔfěi 椎杀 chuíshā 过路人 guòlùrén

    - Thổ phỉ giết người qua đường.

  • volume volume

    - 久坐 jiǔzuò 损害 sǔnhài 脊椎 jǐzhuī 健康 jiànkāng

    - Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.

  • volume volume

    - 用力 yònglì chuí 石头 shítou

    - Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.

  • volume volume

    - 抓髻 zhuājì

    - búi tóc.

  • volume volume

    - zhe 铁椎 tiěchuí 防身 fángshēn

    - Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.

  • volume volume

    - 他椎击 tāzhuījī le 木板 mùbǎn

    - Anh ấy đập tấm gỗ đó.

  • volume volume

    - zhe 一把 yībǎ 木椎 mùzhuī

    - Anh ấy cầm một cái gậy gỗ.

  • volume volume

    - de 椎骨 zhuīgǔ 有些 yǒuxiē 疼痛 téngtòng

    - Xương sống của anh ấy hơi đau.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+8 nét)
    • Pinyin: Chuí , Zhuī
    • Âm hán việt: Chuy , Chuỳ , Truỳ
    • Nét bút:一丨ノ丶ノ丨丶一一一丨一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DOG (木人土)
    • Bảng mã:U+690E
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Tiêu 髟 (+6 nét)
    • Pinyin: Jì , Jié
    • Âm hán việt: Cát , Kế , Kết
    • Nét bút:一丨一一一フ丶ノノノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:SHGR (尸竹土口)
    • Bảng mã:U+9AFB
    • Tần suất sử dụng:Trung bình