Đọc nhanh: 椎髻 (trùy kế). Ý nghĩa là: thân đốt。脊椎的主體。.
椎髻 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thân đốt。脊椎的主體。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 椎髻
- 土匪 椎杀 过路人
- Thổ phỉ giết người qua đường.
- 久坐 损害 脊椎 健康
- Ngồi lâu gây hại cho sức khỏe cột sống.
- 她 用力 椎 那 石头
- Cô ấy dùng lực đập hòn đá đó.
- 抓髻
- búi tóc.
- 他 拿 着 铁椎 防身
- Anh ấy cầm dùi sắt phòng thân.
- 他椎击 了 那 木板
- Anh ấy đập tấm gỗ đó.
- 他 拿 着 一把 木椎
- Anh ấy cầm một cái gậy gỗ.
- 他 的 椎骨 有些 疼痛
- Xương sống của anh ấy hơi đau.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
椎›
髻›