Đọc nhanh: 桌球 (trác cầu). Ý nghĩa là: bóng bàn / bóng bàn (Tw) / bida / bida / bi da (HK; Singapore; Malaysia).
桌球 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. bóng bàn / bóng bàn (Tw) / bida / bida / bi da (HK; Singapore; Malaysia)
桌球:台球
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌球
- 球擦 桌边 了
- Quả bóng sượt cạnh bàn.
- 台球桌 上 有 很多 台球
- Trên bàn có nhiều bóng bi-a.
- 世界杯 排球 大赛
- giải thi đấu bóng chuyền cúp thế giới.
- 世界杯 足球赛 追记
- hồi ký về cúp bóng đá thế giới.
- 球 触动 使 桌上 的 杯子 移动
- Va chạm của quả bóng làm cốc trên bàn di chuyển.
- 下棋 太 沉闷 , 还是 打球 来得 痛快
- Đánh cờ buồn lắm, đánh bóng vẫn thích thú hơn.
- 我 说 我 租 那栋 房子 的 时候 撞球 桌 就 在 里面 了
- Tôi nói với anh ấy bàn bi-a ở đó khi tôi lần đầu tiên thuê chỗ ở chung.
- 世界杯 吸引 了 全球 的 关注
- World Cup thu hút sự chú ý toàn cầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
桌›
球›