桌子 zhuōzi
volume volume

Từ hán việt: 【trác tử】

Đọc nhanh: 桌子 (trác tử). Ý nghĩa là: bàn; cái bàn. Ví dụ : - 书在桌子上。 Sách ở trên bàn.. - 狗在桌子下边。 Chó ở dưới bàn.. - 这是你的桌子吗? Đây là bàn của cậu à?

Ý Nghĩa của "桌子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

Từ vựng: HSK 1

桌子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn; cái bàn

家具,上有平面,下有支柱,在上面放东西或做事情

Ví dụ:
  • volume volume

    - shū zài 桌子 zhuōzi shàng

    - Sách ở trên bàn.

  • volume volume

    - gǒu zài 桌子 zhuōzi 下边 xiàbian

    - Chó ở dưới bàn.

  • volume volume

    - zhè shì de 桌子 zhuōzi ma

    - Đây là bàn của cậu à?

  • Xem thêm 1 ví dụ ⊳

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌子

  • volume volume

    - 乱涂乱画 luàntúluànhuà zàng le 桌子 zhuōzi

    - Anh ta vẽ bậy, làm bẩn cái bàn.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 桌子 zhuōzi nòng 乱七八糟 luànqībāzāo de

    - Họ làm cho bàn trở nên lộn xộn.

  • volume volume

    - shū 明明 míngmíng 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng 怎么 zěnme 忽然 hūrán 不见 bújiàn le 真是 zhēnshi 活见鬼 huójiànguǐ

    - sách rõ ràng là để trên bàn, tại sao bỗng nhiên không thấy nữa, thật kỳ lạ!

  • volume volume

    - 潲雨 shàoyǔ 桌子 zhuōzi shàng de 书全 shūquán zhuó 湿 shī le

    - vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.

  • volume volume

    - 他们 tāmen 一起 yìqǐ 抬起 táiqǐ 桌子 zhuōzi

    - Họ cùng nhau khênh cái bàn lên.

  • volume volume

    - jiù zài 床边 chuángbiān 桌子 zhuōzi shàng de

    - Không, nó ở trên bàn cạnh giường.

  • volume volume

    - 一罗纸 yīluózhǐ 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Một gốt giấy đặt ở trên bàn.

  • volume volume

    - 悄悄地 qiāoqiāodì xìn 放在 fàngzài 桌子 zhuōzi shàng

    - Anh ấy lặng lẽ đặt lá thư lên bàn.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Zhuō
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丨一丨フ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:YAD (卜日木)
    • Bảng mã:U+684C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao