涿 zhuō
volume volume

Từ hán việt: 【trác】

Đọc nhanh: 涿 (trác). Ý nghĩa là: Trác Châu, Trác Lộc (tên huyện, đều ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.).

Ý Nghĩa của "涿" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Trác Châu, Trác Lộc (tên huyện, đều ở tỉnh Hà Bắc, Trung Quốc.)

涿州,涿鹿,地名,都在河北

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 涿

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • 涿

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+8 nét)
    • Pinyin: Zhuō , Zhuó
    • Âm hán việt: Trác
    • Nét bút:丶丶一一ノフノノ丶ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:EMSO (水一尸人)
    • Bảng mã:U+6DBF
    • Tần suất sử dụng:Trung bình