Đọc nhanh: 桌上型 (trác thượng hình). Ý nghĩa là: máy tính để bàn.
桌上型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. máy tính để bàn
desktop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桌上型
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 一 潲雨 , 桌子 上 的 书全 浞 湿 了
- vừa bị mưa hắt vào, sách trên bàn ướt cả rồi.
- 一把 小锤放 桌上
- Một cái búa nhỏ đặt trên bàn.
- 书 从 桌上 掉 下 了
- Cuốn sách rơi khỏi bàn.
- 一壶 牛奶 在 桌上
- Một bình sữa ở trên bàn.
- 书本 齿列 在 书桌上
- Sách đặt cạnh nhau trên bàn học.
- 书本 叠起来 放 桌上
- Sách được xếp chồng lên đặt trên bàn.
- 一个 壶 放在 桌子 上
- Một cái ấm đặt trên bàn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
上›
型›
桌›