Đọc nhanh: 梁山县 (lương sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận Liangshan ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông.
✪ 1. Quận Liangshan ở Tế Ninh 濟寧 | 济宁 , Sơn Đông
Liangshan County in Jining 濟寧|济宁 [Ji3 níng], Shandong
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 梁山县
- 美丽 的 梁山泊
- Hồ Lương Sơn xinh đẹp.
- 梁山泊 ( 在 今 山东 )
- Lương Sơn Bạc (ở tỉnh Sơn Đông, Trung Quốc).
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- trong vở tuồng: "bức thượng Lương Sơn" anh ấy đóng vai Lâm Xung
- 逼上梁山 里 他 扮 林冲
- Cô ấy đóng vai tiểu tiên nữ.
- 《 山海经 》 里 有 不少 古代 人民 编造 的 神话
- trong có rất nhiều chuyện thần thoại do người xưa sáng tác
- 这座 山 介于 两县 之间
- Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.
- 山东省 一共 有 多少 个 县 ?
- Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?
- 两县 交界 的 地方 横亘 着 几座 山岭
- nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
县›
山›
梁›