Danh từ
桉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cây khuynh diệp
桉树,常绿乔木,树干高而直原产澳大利亚,中国南部也种植枝叶可以提制桉油,树皮可制鞣料,木材供建筑用也叫玉树、黄金树、有加利
Ví dụ:
-
-
澳洲
茶树油
和
桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
-
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 桉
-
-
澳洲
茶树油
和
桉叶油
- Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.
-