ān
volume volume

Từ hán việt: 【an.án】

Đọc nhanh: (an.án). Ý nghĩa là: cây khuynh diệp. Ví dụ : - 澳洲茶树油和桉叶油 Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cây khuynh diệp

桉树,常绿乔木,树干高而直原产澳大利亚,中国南部也种植枝叶可以提制桉油,树皮可制鞣料,木材供建筑用也叫玉树、黄金树、有加利

Ví dụ:
  • volume volume

    - 澳洲 àozhōu 茶树油 cháshùyóu 桉叶油 ānyèyóu

    - Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - 澳洲 àozhōu 茶树油 cháshùyóu 桉叶油 ānyèyóu

    - Dầu cây trà Úc và dầu khuynh diệp.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: ān , àn
    • Âm hán việt: An , Án
    • Nét bút:一丨ノ丶丶丶フフノ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DJV (木十女)
    • Bảng mã:U+6849
    • Tần suất sử dụng:Thấp