Đọc nhanh: 绝佳例证 (tuyệt giai lệ chứng). Ý nghĩa là: ví dụ minh họa; ví dụ chứng minh; ví dụ giải thích.
绝佳例证 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. ví dụ minh họa; ví dụ chứng minh; ví dụ giải thích
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 绝佳例证
- 殊品 , 完人 , 绝代佳人 卓越 无比 的 完美 事物 或 美人 ; 完人
- "殊品, 完人, 绝代佳人" có nghĩa là "vật phẩm đặc biệt, người hoàn hảo vượt trội, người đẹp vượt trội"
- 援引 例证
- dẫn ra các bằng chứng luật lệ.
- 一揽子 建议 ( 或者 全部 接受 或者 全部 拒绝 的 建议 )
- kiến nghị chung (hoặc tiếp thu toàn bộ hoặc bác bỏ toàn bộ).
- 他举 了 很多 例证 说明
- Anh ấy đưa ra rất nhiều ví dụ minh họa.
- 这里 有 几个 典型 例证
- Ở đây có vài ví dụ điển hình.
- 他 因 违犯 绝密 条例 成 了 处罚 对象
- Anh ta đã trở thành đối tượng bị phạt vì vi phạm quy định cực kỳ bí mật.
- 绝代佳人
- tuyệt thế giai nhân.
- 不用说 他 照例 来得 很 晚
- Không cần nói, anh ấy đến như thường lệ rất muộn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
佳›
例›
绝›
证›