框子 kuàngzi
volume volume

Từ hán việt: 【khuông tử】

Đọc nhanh: 框子 (khuông tử). Ý nghĩa là: khung; gọng (phần nhiều chỉ những cái khung nhỏ). Ví dụ : - 眼镜框子。 gọng kính.. - 玻璃框子。 khung cửa kính.

Ý Nghĩa của "框子" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

框子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. khung; gọng (phần nhiều chỉ những cái khung nhỏ)

框 (多指较小的)

Ví dụ:
  • volume volume

    - 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi

    - gọng kính.

  • volume volume

    - 玻璃框 bōlíkuāng zi

    - khung cửa kính.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 框子

  • volume volume

    - 一个 yígè 钉子 dīngzi guà le de 袜子 wàzi

    - Một cái đinh làm rách tất của tôi.

  • volume volume

    - 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi

    - gọng kính.

  • volume volume

    - 玻璃框 bōlíkuāng zi

    - khung cửa kính.

  • volume volume

    - 这种 zhèzhǒng 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi hěn 流行 liúxíng

    - Loại gọng kính này rất thịnh hành.

  • volume volume

    - 眼镜框 yǎnjìngkuàng zi 有点 yǒudiǎn 变形 biànxíng le

    - Gọng kính có chút biến dạng.

  • volume volume

    - 一个 yígè 橙子 chéngzi zhà 得出 déchū 一杯 yībēi 橙汁 chéngzhī

    - Một quả cam ép ra một ly nước cam.

  • volume volume

    - 一个 yígè 人带 réndài hǎo 十多个 shíduōge 孩子 háizi zhēn nán 为了 wèile

    - một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.

  • volume volume

    - 模子 múzǐ 一种 yīzhǒng 框架 kuàngjià huò 模型 móxíng zài 周围 zhōuwéi huò zài shàng 某物 mǒuwù bèi 塑造 sùzào huò 成形 chéngxíng

    - Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Tử 子 (+0 nét)
    • Pinyin: Zī , Zǐ , Zi
    • Âm hán việt: , , Tử
    • Nét bút:フ丨一
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:ND (弓木)
    • Bảng mã:U+5B50
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Kuāng , Kuàng
    • Âm hán việt: Khuông
    • Nét bút:一丨ノ丶一一一丨一フ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DSMG (木尸一土)
    • Bảng mã:U+6846
    • Tần suất sử dụng:Cao