Đọc nhanh: 框子 (khuông tử). Ý nghĩa là: khung; gọng (phần nhiều chỉ những cái khung nhỏ). Ví dụ : - 眼镜框子。 gọng kính.. - 玻璃框子。 khung cửa kính.
框子 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khung; gọng (phần nhiều chỉ những cái khung nhỏ)
框 (多指较小的)
- 眼镜框 子
- gọng kính.
- 玻璃框 子
- khung cửa kính.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 框子
- 一个 钉子 挂 破 了 我 的 袜子
- Một cái đinh làm rách tất của tôi.
- 眼镜框 子
- gọng kính.
- 玻璃框 子
- khung cửa kính.
- 这种 眼镜框 子 很 流行
- Loại gọng kính này rất thịnh hành.
- 眼镜框 子 有点 变形 了
- Gọng kính có chút biến dạng.
- 一个 橙子 榨 得出 一杯 橙汁
- Một quả cam ép ra một ly nước cam.
- 一个 人带 好 十多个 孩子 , 真 难 为了 她
- một người mà phải trông coi tốt hơn chục đứa trẻ thì thật là một việc khó cho cô ấy.
- 模子 一种 框架 或 模型 在 其 周围 或 在 其 上 某物 被 塑造 或 成形
- Một cái khuôn hoặc mô hình được sử dụng để tạo hình hoặc định hình một cái gì đó xung quanh hoặc trên nó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
子›
框›