Đọc nhanh: 框图 (khuông đồ). Ý nghĩa là: sơ đồ; khung; sườn; biểu đồ trình bày các khối hợp thành một hệ thống.
框图 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sơ đồ; khung; sườn; biểu đồ trình bày các khối hợp thành một hệ thống
方框图的简称
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 框图
- 专心 地 绣 图案
- Tập trung thêu hoa văn.
- 他 一直 试图 扳 权贵
- Anh ấy luôn cố gắng bám vào giới quyền quý.
- 非 团结 不足 图存
- không đoàn kết thì không thể mong tồn tại
- 他 拿 红 铅笔 在 图片 四周 画 了 个 框框
- anh ấy cầm cái bút chì đỏ khoanh tròn trên bức tranh.
- 今天 我 想 去 图书馆
- Hôm nay tôi muốn đến thư viện.
- 今有 贤才 展宏图
- Hiện nay có người tài triển khai kế hoạch lớn.
- 从 这些 图片 里 可以 看出 我国 建设 的 动态
- từ những bức tranh này có thể thấy được tình hình xây dựng ở nước ta.
- 他 亲手 创建 了 一个 图书馆
- Anh ấy đã tự tay xây dựng một thư viện.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
图›
框›