Đọc nhanh: 格林威治 (các lâm uy trị). Ý nghĩa là: Greenwich. Ví dụ : - 格林威治面包店的 Của Greenwich Bakery.
✪ 1. Greenwich
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林威治
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 乔治 · 奥威尔 曾 说 过 什么
- George Orwell đã nói gì?
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 专制 如同 或 被 专制 者 统治 ; 绝对 权力 或 权威
- Chuyên chế tương tự như việc bị chế độ chuyên chế thống trị; quyền lực tuyệt đối hoặc uy quyền.
- 找出 穆斯林 的 乔治 · 华盛顿
- George Washington Hồi giáo là ai?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
- 这片 森林 需要 治理
- Khu rừng này cần được cải tạo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
威›
林›
格›
治›