Đọc nhanh: 格林 (các lâm). Ý nghĩa là: Xanh lá cây hoặc xanh lá cây (tên). Ví dụ : - 格林德尔需要虚拟实境系统吗 Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
格林 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Xanh lá cây hoặc xanh lá cây (tên)
Green or Greene (name)
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格林
- 史蒂芬 · 道格拉斯 和 亚伯拉罕 · 林肯
- Stephen Douglas và Abraham Lincoln!
- 格林威治 面包店 的
- Của Greenwich Bakery.
- 三分钟 学会 米其林 级 的 摆盘
- Học cách trình bày đĩa thức ăn hạng Michelin trong ba phút.
- 三头 大象 在 森林 里
- Ba con voi trong rừng.
- 格林 德尔 需要 虚拟实境 系统 吗
- Greendale có cần một hệ thống thực tế ảo không?
- 一种 用于 按照 严格 的 过程 规则 实现 的 数学 和 逻辑运算 的 通用 术语
- Một thuật ngữ chung được sử dụng để thực hiện phép toán toán học và logic theo quy tắc quy trình nghiêm ngặt.
- 一度 电 的 价格 是 多少 ?
- Giá của một độ điện là bao nhiêu?
- 仿照 苏州园林 风格 修建 花园
- Tu sửa hoa viên theo phong cách vườn Tô Châu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
林›
格›