Đọc nhanh: 鬲 (lịch.cách). Ý nghĩa là: sông Cách Tân (chảy từ Hà Bắc, đến Sơn Đông, Trung Quốc), giao cách (người cuối thời Ân, đầu thời Chu ở Trung Quốc), lẩu (đồ dùng để nấu nướng thời xa xưa, có hình dáng giống như cái đỉnh, nhưng chân rỗng).
✪ 1. sông Cách Tân (chảy từ Hà Bắc, đến Sơn Đông, Trung Quốc)
鬲浸,水名,发源于河北,流入山东
✪ 2. giao cách (người cuối thời Ân, đầu thời Chu ở Trung Quốc)
胶鬲,殷末周初人
鬲 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. lẩu (đồ dùng để nấu nướng thời xa xưa, có hình dáng giống như cái đỉnh, nhưng chân rỗng)
古代炊具, 样子像鼎, 足部中空
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 鬲
鬲›