volume volume

Từ hán việt: 【lịch.cách】

Đọc nhanh: (lịch.cách). Ý nghĩa là: sông Cách Tân (chảy từ Hà Bắc, đến Sơn Đông, Trung Quốc), giao cách (người cuối thời Ân, đầu thời Chu ở Trung Quốc), lẩu (đồ dùng để nấu nướng thời xa xưa, có hình dáng giống như cái đỉnh, nhưng chân rỗng).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. sông Cách Tân (chảy từ Hà Bắc, đến Sơn Đông, Trung Quốc)

鬲浸,水名,发源于河北,流入山东

✪ 2. giao cách (người cuối thời Ân, đầu thời Chu ở Trung Quốc)

胶鬲,殷末周初人

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lẩu (đồ dùng để nấu nướng thời xa xưa, có hình dáng giống như cái đỉnh, nhưng chân rỗng)

古代炊具, 样子像鼎, 足部中空

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Cách 鬲 (+0 nét)
    • Pinyin: è , Gé , Lì
    • Âm hán việt: Cách , Lịch
    • Nét bút:一丨フ一丨フ丶ノ一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MRBL (一口月中)
    • Bảng mã:U+9B32
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp