Đọc nhanh: 格天 (cách thiên). Ý nghĩa là: Cảm thấu được tới trời. ◎Như: thành khả cách thiên 誠可格天 lòng thành có thể cảm động tới trời..
格天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Cảm thấu được tới trời. ◎Như: thành khả cách thiên 誠可格天 lòng thành có thể cảm động tới trời.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格天
- 这个 宝石 的 价格 十分 昂贵 简直 是 个 天文数字
- Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.
- 股票价格 天天 波动
- Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.
- 那天 晚上 的 月色 格外 明朗
- Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.
- 今天 的 天气 格外 炎热
- Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.
- 春天 的 阳光 格外 温暖
- Nắng xuân rất ấm áp.
- 我 还 以为 是 康涅狄格州 雨天 用 的 遮雨棚 呢
- Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.
- 黄金价格 今天 上涨 了
- Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.
- 今年冬天 , 他 觉得 格外 寒冷
- Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
天›
格›