格天 gé tiān
volume volume

Từ hán việt: 【cách thiên】

Đọc nhanh: 格天 (cách thiên). Ý nghĩa là: Cảm thấu được tới trời. ◎Như: thành khả cách thiên 誠可格天 lòng thành có thể cảm động tới trời..

Ý Nghĩa của "格天" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

格天 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Cảm thấu được tới trời. ◎Như: thành khả cách thiên 誠可格天 lòng thành có thể cảm động tới trời.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 格天

  • volume volume

    - 这个 zhègè 宝石 bǎoshí de 价格 jiàgé 十分 shífēn 昂贵 ángguì 简直 jiǎnzhí shì 天文数字 tiānwénshùzì

    - Giá trị của viên ngọc này cực kỳ đắt đỏ - thậm chí có thể xem như một con số thiên văn.

  • volume volume

    - 股票价格 gǔpiàojiàgé 天天 tiāntiān 波动 bōdòng

    - Giá cổ phiếu dao động mỗi ngày.

  • volume volume

    - 那天 nàtiān 晚上 wǎnshang de 月色 yuèsè 格外 géwài 明朗 mínglǎng

    - Đêm ấy trăng sáng đến lạ thường.

  • volume volume

    - 今天 jīntiān de 天气 tiānqì 格外 géwài 炎热 yánrè

    - Thời tiết hôm nay cực kỳ nóng bức.

  • volume volume

    - 春天 chūntiān de 阳光 yángguāng 格外 géwài 温暖 wēnnuǎn

    - Nắng xuân rất ấm áp.

  • volume volume

    - hái 以为 yǐwéi shì 康涅狄格州 kāngnièdígézhōu 雨天 yǔtiān yòng de 遮雨棚 zhēyǔpéng ne

    - Tôi nghĩ họ đã dùng cái đó để che Connecticut khi trời mưa.

  • volume volume

    - 黄金价格 huángjīnjiàgé 今天 jīntiān 上涨 shàngzhǎng le

    - Giá vàng của ngày hôm nay tăng lên.

  • volume volume

    - 今年冬天 jīnniándōngtiān 觉得 juéde 格外 géwài 寒冷 hánlěng

    - Mùa đông năm nay, anh ấy cảm thấy đặc biệt lạnh giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:đại 大 (+1 nét)
    • Pinyin: Tiān
    • Âm hán việt: Thiên
    • Nét bút:一一ノ丶
    • Lục thư:Chỉ sự
    • Thương hiệt:MK (一大)
    • Bảng mã:U+5929
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Gē , Gé
    • Âm hán việt: Các , Cách
    • Nét bút:一丨ノ丶ノフ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DHER (木竹水口)
    • Bảng mã:U+683C
    • Tần suất sử dụng:Rất cao