Đọc nhanh: 根雕 (căn điêu). Ý nghĩa là: chạm khắc gỗ.
根雕 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chạm khắc gỗ
在树根上进行雕刻的艺术,也指用树根雕刻成的工艺品
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 根雕
- 九 的 平方根 是 三
- Căn bậc hai của chín là ba.
- 中国 第一根 无 位错 的 硅单晶 拉制 成功 了 !
- Đơn tinh thể silicon đầu tiên của Trung Quốc đã được kiểm soát thành công.
- 齐着 根儿 剪断
- cắt rễ cho đều nhau.
- 东尼 的 命根子 不想 站 起来
- Tony's cannoli không muốn đứng lên?
- 人家 根本 不吃 他 这 一套
- Người ta căn bản không chấp nhận cách này của anh ấy.
- 事情 根本 没有 解决
- Vấn đề hoàn toàn chưa được giải quyết.
- 人物形象 在 这些 牙雕 艺术品 里刻 得 纤毫毕见
- Hình tượng nhân vật trên các tác phẩm nghệ thuật chạm khắc ngà voi đó thể hiện rõ từng ly từng tý.
- 事故 中 他 打断 了 几根 肋骨
- Trong tai nạn anh ấy gãy vài xương sườn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
根›
雕›