Đọc nhanh: 核防御 (hạch phòng ngự). Ý nghĩa là: phòng thủ hạt nhân.
核防御 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. phòng thủ hạt nhân
nuclear defense
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核防御
- 防御 海寇 护 边疆
- Phòng vệ cướp biển bảo vệ biên cương.
- 箭楼 是 古代 防御 设施
- Tháp tên là công trình phòng thủ cổ đại.
- 防御战
- đánh phòng ngự
- 防治 结核病
- phòng chống bệnh lao.
- 加固 堤防 抵御 洪水 来袭
- Củng cố đê điều chống nước lũ đến tấn công.
- 不能 消极 防御 , 要 主动进攻
- không thể phòng ngự tiêu cực, phải chủ động tấn công.
- 这个 村庄 毫无 防御能力
- Ngôi làng không có chút khả năng phòng vệ.
- 他们 在 交通 沟里 防御
- Họ phòng thủ trong hào giao thông.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
御›
核›
防›