核陀螺 hé tuóluó
volume volume

Từ hán việt: 【hạch đà loa】

Đọc nhanh: 核陀螺 (hạch đà loa). Ý nghĩa là: con quay hồi chuyển hạt nhân.

Ý Nghĩa của "核陀螺" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

核陀螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. con quay hồi chuyển hạt nhân

nuclear gyroscope

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核陀螺

  • volume volume

    - chōu 陀螺 tuóluó

    - quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).

  • volume volume

    - 陀螺 tuóluó 不停 bùtíng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay xoay không ngừng.

  • volume volume

    - 陀螺 tuóluó zài 桌上 zhuōshàng 旋转 xuánzhuǎn

    - Con quay đang quay trên bàn.

  • volume volume

    - 孩子 háizi 不停 bùtíng 抽打 chōudǎ zhe 陀螺 tuóluó 只见 zhījiàn 陀螺 tuóluó zài 地上 dìshàng 滴溜溜 dīliūliū 转动 zhuàndòng

    - đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.

  • volume volume

    - 小孩子 xiǎoháizi hěn 喜欢 xǐhuan 玩儿 wáner chōu 陀螺 tuóluó

    - Trẻ con rất thích chơi đánh cù.

  • volume volume

    - 他们 tāmen yòng 螺丝 luósī 固定 gùdìng le 这个 zhègè 架子 jiàzi

    - Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.

  • volume volume

    - 空军 kōngjūn duì 我们 wǒmen de 量子 liàngzǐ 陀螺仪 tuóluóyí yǒu 兴趣 xìngqù

    - Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.

  • volume volume

    - 正在 zhèngzài shàng 螺丝 luósī

    - Anh ấy đang vặn ốc vít.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+6 nét)
    • Pinyin: Hé , Hú
    • Âm hán việt: Hạch , Hạt , Hồ
    • Nét bút:一丨ノ丶丶一フノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:DYVO (木卜女人)
    • Bảng mã:U+6838
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:17 nét
    • Bộ:Trùng 虫 (+11 nét)
    • Pinyin: Luó
    • Âm hán việt: Loa
    • Nét bút:丨フ一丨一丶丨フ一丨一フフ丶丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LIWVF (中戈田女火)
    • Bảng mã:U+87BA
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Phụ 阜 (+5 nét)
    • Pinyin: Duò , Tuó
    • Âm hán việt: Đà
    • Nét bút:フ丨丶丶フノフ
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:NLJP (弓中十心)
    • Bảng mã:U+9640
    • Tần suất sử dụng:Cao