Đọc nhanh: 核陀螺 (hạch đà loa). Ý nghĩa là: con quay hồi chuyển hạt nhân.
核陀螺 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. con quay hồi chuyển hạt nhân
nuclear gyroscope
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核陀螺
- 抽 陀螺
- quất co quay; đánh bông vụ (đồ chơi trẻ em).
- 陀螺 不停 地 旋转
- Con quay xoay không ngừng.
- 陀螺 在 桌上 旋转
- Con quay đang quay trên bàn.
- 孩子 不停 地 抽打 着 陀螺 , 只见 陀螺 在 地上 滴溜溜 地 转动
- đứa bé không ngừng quay con quay, chỉ thấy con quay xoay tít.
- 小孩子 很 喜欢 玩儿 抽 陀螺
- Trẻ con rất thích chơi đánh cù.
- 他们 用 螺丝 固定 了 这个 架子
- Họ dùng ốc vít để cố định giá đỡ này.
- 空军 对 我们 的 量子 陀螺仪 有 兴趣
- Lực lượng Không quân đã liên lạc với tôi về con quay hồi chuyển lượng tử của chúng tôi.
- 他 正在 上 螺丝
- Anh ấy đang vặn ốc vít.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
螺›
陀›