Đọc nhanh: 核试 (hạch thí). Ý nghĩa là: thử nghiệm vũ khí hạt nhân.
核试 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thử nghiệm vũ khí hạt nhân
nuclear weapons test
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核试
- 马克 是 试飞员
- Mach là một phi công thử nghiệm
- 不要 试图 文过饰非
- Đừng cố gắng che giấu sai lầm.
- 不 试验 成功 , 我们 决不 罢手
- không thí nghiệm thành công, chúng tôi quyết không thôi
- 上次 考试 我 没 考好
- Lần thi trước tôi thi không tốt.
- 下礼拜 考试 开始
- Tuần sau kỳ thi bắt đầu.
- 不 想要 核 冬天
- Không muốn một mùa đông hạt nhân
- 这些 测试 会 太 侧重于 书面 考核 而 有损于 其他 技能
- Những bài kiểm tra này sẽ tập trung quá nhiều vào đánh giá vào sách vở mà gây bất lợi cho các kỹ năng khác.
- 下次 考试 要 更加 努力
- Lần sau thi, phải cố gắng hơn nữa.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
试›