Đọc nhanh: 核证模型 (hạch chứng mô hình). Ý nghĩa là: mô hình xác minh.
核证模型 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. mô hình xác minh
verification model
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核证模型
- 是 控制 模块 的 原型
- Một nguyên mẫu cho mô-đun điều khiển.
- 人体模型
- mô hình người.
- 学生 们 动手 制作 模型
- Học sinh bắt tay vào làm mô hình.
- 他 做 的 模型 非常 精密
- Mô hình mà anh ấy làm rất chi tiết.
- 根据 城市 客栈 深圳 公司 原始凭证 审核 记账 凭证
- Kiểm tra chứng từ ghi sổ theo chứng từ gốc của Công ty City Inn Shenzhen
- 设计 模型 雕塑 或 建筑物 等 拟作 作品 的 通常 很小 的 模型
- Mô hình thường rất nhỏ của các tác phẩm như mô hình điêu khắc hoặc các công trình kiến trúc được thiết kế.
- 小 的 飞机 模型 很 精致
- Mô hình máy bay nhỏ rất tinh tế.
- 他们 还原 了 古城 的 模型
- Họ đã phục dựng mô hình thành phố cổ ban đầu.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
型›
核›
模›
证›