Đọc nhanh: 核蕉 (hạch tiêu). Ý nghĩa là: chuối hột.
核蕉 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. chuối hột
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核蕉
- 香蕉 粑 独具 风味
- Bánh chuối có hương vị riêng.
- 他 近日 显得 很蕉萃
- Anh ấy những ngày gần đây trông rất tiều tụy.
- 他 正在 审核 文件
- Anh ấy đang xem xét tài liệu.
- 他 正在 审核 这份 合同
- Anh ấy đang xem xét hợp đồng này.
- 他 核对 了 名单
- Anh ấy đã đối chiếu danh sách.
- 他 认真 核实 数据
- Anh ấy chăm chỉ kiểm tra số liệu.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 他 正在 核算 退休 的 工资
- Anh ấy đang tính toán tiền lương hưu của mình.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
蕉›