Đọc nhanh: 核自旋 (hạch tự toàn). Ý nghĩa là: quay hạt nhân.
核自旋 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. quay hạt nhân
nuclear spin
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核自旋
- 一堆 道理 劝 朋友 醒悟 自己 却 执迷不悟
- Có cả đống chân lý thuyết phục bạn bè tỉnh ngộ mà họ không hiểu.
- 旋转 自如
- chuyển động thoải mái
- 她 陷入 了 个人 不幸 的 旋涡 难以自拔
- Cô bị cuốn vào vòng xoáy bất hạnh của cá nhân mình và khó lòng thoát ra được.
- 自动 批核
- Phê duyệt tự động
- 一言蔽之 核心 要点
- Một lời có thể tóm tắt được trọng điểm cốt lõi.
- 万事 自有 天意
- mọi chuyện tự có an bài
- 肺结核 的 初期 , 病症 不 很 显著 , 病人 常常 不 自觉
- thời kỳ đầu của bệnh lao phổi, triệu chứng không rõ ràng, nên người bệnh không cảm nhận được.
- 上帝 给 了 我们 自由 意志
- Chúa đã cho chúng tôi ý chí tự do.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
旋›
核›
自›