Đọc nhanh: 核热 (hạch nhiệt). Ý nghĩa là: nhiệt hạt nhân.
核热 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nhiệt hạt nhân
nuclear heat
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核热
- 一阵 热烈 的 掌声
- Một trận vỗ tay nhiệt liệt.
- 高度 的 劳动 热情
- nhiệt tình lao động cao độ.
- 热核反应
- phản ứng nhiệt hạch
- 与 去年 相比 , 今年 更热
- So với năm ngoái, năm nay nóng hơn.
- 不由得 我 热泪盈眶
- Tôi không thể không rơi nước mắt.
- 不要 光站 在 那里 看热闹
- Đừng chỉ đứng đó hóng drama.
- 世界杯 引发 了 足球 热
- World Cup đã gây ra cơn sốt bóng đá.
- 早 在 五十年代 , 我国 科学家 就 掌握 了 热核反应 技术
- Ngay từ những năm 1950, các nhà khoa học ở Trung Quốc đã làm chủ công nghệ phản ứng nhiệt hạch.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
热›