Đọc nhanh: 核素 (hạch tố). Ý nghĩa là: nuclide.
核素 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. nuclide
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 核素
- 龙眼 富含 维生素
- Quả nhãn giàu vitamin.
- 他 不吃 肉 , 格外 做 了 素菜
- Anh ấy không ăn thịt, nên làm riêng món chay ra.
- 他们 对 他 的 履历 进行 了 核查
- Họ đã kiểm tra lý lịch của anh ấy.
- 他们 的 菜单 以 素食 为主
- Thực đơn của họ chủ yếu là thực phẩm chay.
- 他们 是 公司 的 核心成员
- Họ là các thành viên cốt lõi của công ty.
- 他们 全家 都 素食
- Cả gia đình họ đều ăn chay.
- 他 做 的 饭菜 有 一荤一素
- Đồ ăn anh ấy nấu có một món mặn một món chay.
- 他们 具有 高尚 的 素养
- Bọn họ có phẩm chất cao thượng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
核›
素›